unteilbar /(unteilbar) a/
(unteilbar) không chia dược, không thể chia cắt, toàn vẹn, nguyên vẹn.
untrennbar /a/
1. không chịu được, không thổ phân chia, không thể chia cắt, gắn liền, gắn chặt, keo sơn; 2. không rồi nhau, gắn bó, khăng khít; 3. (văn phạm) không tách được.