Việt
không thể chia cắt
không chịu được
không thổ phân chia
gắn liền
gắn chặt
keo sơn
không rồi nhau
gắn bó
khăng khít
không tách được.
không thể tách rời
không thể chia lìa
không phân rã
Đức
untrennbar
untrennbar /(Adj.)/
không thể tách rời; không thể chia cắt; không thể chia lìa; không phân rã;
untrennbar /a/
1. không chịu được, không thổ phân chia, không thể chia cắt, gắn liền, gắn chặt, keo sơn; 2. không rồi nhau, gắn bó, khăng khít; 3. (văn phạm) không tách được.