Untrennbarkeit /f =/
1. [sự] không chia cắt, gắn chặt; 2. [sự] gắn bó, khăng khít, keo sơn.
unzertrennlich /a/
không ròi nhau, không lúc nào rời, gắn bó, khăng khít, keo sơn.
unzerreißbar
ạ không chia cắt được, không gì phá vô nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít (về tình hữu nghị...).
unauflösbar,unauflöslich /(una/
(unauflöslich) 1. (hóa) không tan; 2. không chia cắt được, không gì phá nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít, gắn bó.
untrennbar /a/
1. không chịu được, không thổ phân chia, không thể chia cắt, gắn liền, gắn chặt, keo sơn; 2. không rồi nhau, gắn bó, khăng khít; 3. (văn phạm) không tách được.