Việt
không gì phá nổi
bền vững
kiên định
uflöslich a
không tan
không chia cắt được
bền chặt
keo sơn
khăng khít
gắn bó.
Đức
unverbruchlich
unauflösbar
unauflöslich
unauflösbar,unauflöslich /(una/
(unauflöslich) 1. (hóa) không tan; 2. không chia cắt được, không gì phá nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít, gắn bó.
unverbruchlich /[onfeor'bryxlix] (Adj.) (geh.)/
không gì phá nổi; bền vững; kiên định;