unzertrennbar /a/
không gì phá võ nổi, bền vũng, bền chặt, keo sơn (về tình hữu nghị, mổi liên hệ...).
Haftfestigkeit /í =/
sự, tính, độ, súc] vũng chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, bền vững, bền chặt; [tính, độ] dính.
unzerreißbar
ạ không chia cắt được, không gì phá vô nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít (về tình hữu nghị...).
feststehend /a/
1. cúng rắn, rắn chắc, bền vững, bền chặt, vũng bền, vững vàng; 2. ổn định, cố định, đứng yên; feststehend e Brücke [cái] cẩu cố định.
unauflösbar,unauflöslich /(una/
(unauflöslich) 1. (hóa) không tan; 2. không chia cắt được, không gì phá nổi, bền vững, bền chặt, keo sơn, khăng khít, gắn bó.
kernfest /a/
1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.
fest /I a/
1. rắn (trạng thái, ngược vói lỏng); fest er Körper chất rắn; 2. vững chắc, vững chãi, chắc chẵn, vững bền, vững vảng, bền chặt, cứng, rắn, kiên có; - en Fußes cương quyết; 3. cứng rắn, vững vàng, không thay đổi, - er Entschluß quyết định cdng rắn; 4. thường xuyên, thưòng trực cố định, liên tục, bất biến, không đổi, thường lệ, thưòng ngày; fest er Preis giá cố định; fest er Wohnsitz nơi đãng ký thưởng thí; II adv 1. (một cách] cúng rắn, kiên quyết; fest schlafen ngủ say;
Bestand /m -(e)s, -stän/
1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.