TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qũi

qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc khố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só tiền mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi bệnh viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộc chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp chữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh củu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bển lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngân qũi

ngân sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qũi

Kasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngân qũi

Budget

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Griff in die Kasse tun, in die Kasse greifen

thu hồi qũi;

(gut) bei Kasse sein

có tiền;

knapp (schlecht] bei Kasse sein

không có tiền, cần tiền; ~

volle Kasse machen

bán hết vé (trong nhà hát V.V.);

um Kasse bitten

đề nghị tính tiền (ỏ nhà ăn);

gegen [per] Kasse

bằng tiền mặt; 3. qũi bệnh viện; 4. (in) ngăn chữ, hộc chữ, hộp chữ.

Bestand sein

kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner ~ tài sán gián tiếp; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kasse /f =, -n/

1. qũi, hộp tiền, quốc khố, ngân khô, kho bạc; 2. tiền qũi, só tiền mặt; einen Griff in die Kasse tun, in die Kasse greifen thu hồi qũi; (gut) bei Kasse sein có tiền; knapp (schlecht] bei Kasse sein không có tiền, cần tiền; Kasse machen kiểm kê qũi; volle Kasse machen bán hết vé (trong nhà hát V.V.); um Kasse bitten đề nghị tính tiền (ỏ nhà ăn); gegen [per] Kasse bằng tiền mặt; 3. qũi bệnh viện; 4. (in) ngăn chữ, hộc chữ, hộp chữ.

Bestand /m -(e)s, -stän/

1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.

Budget /n -s, -s/

ngân sách, ngân qũi, qũi; [bản] dự toán, dự trù.