Geschlecht /n -(e)s, -/
1. giống, thế hệ; das menschliche Geschlecht loài ngtiòi, nhân loại; die zukünftigen Geschlecht er thế hệ tương lai; 2. (sinh vật) giông, giói; das schöne (schwache) phái đẹp, phái yéu; starkes Geschlecht phái mạnh; das männliche Geschlecht nam giói; 3. (ngũ pháp) giông.
wohl /I a prẳd khỏe mạnh; II adv/
I a prẳd 1. tót, hay, giói; lében Sie wohl! tạm biệt!, chúc anh khỏe!; - oder übel dù muốn hay không cũng phải...; [một cách] miễn cưông; 2. có lẽ, có thể, chắc là.
Bestand /m -(e)s, -stän/
1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.