können /[’koenan] (unr. V.; hat)/
(mit Inf als Modalverb: konnte, hat können) có lẽ;
có thể;
có lẽ là gói hàng đã bị thất lạc : das Paket kann verloren gegangen sein bác sĩ có thể đến bất kỳ lúc nào. : der Arzt kann jeden Augen blick kommen
werden /(unr. V.; ist; phân từ II: worden)/
(werden + Inf ) có lẽ;
hình như;
món đồ ấy khoảng chừng 40 Euro : es wird um die 40 Euro kosten trong lúc ấy có lẽ anh ta đã nhận được bức thư. : er wird den Brief inzwi schen bekommen haben
nachher /(Adv.)/
(landsch ) có lẽ;
có thể (womöglich);
etwa /(Partikel; unbetont)/
(nhấn mạnh một ý kiến, một khả năng) có thể;
có lẽ (womöglich, möglicherweise, gar, vielleicht);
hay là anh ấy bị ốm? : ist er etwa krank?
anscheinend /(Adv.)/
có lẽ;
hình như;
chắc là (offenbar);
có vẻ như hắn không biết điều gì đang chờ đợi mình. : anscheinend wusste er noch nicht, was ihm bevorstand
offenbar /(Adv.)/
có lẽ;
chắc là;
hình như;
wahrscheinlich /(Adv.)/
có lẽ;
có thể;
chắc là;
chắc là ngày mai ông ấy lèn đường. : er wird wahrscheinlich erst morgen reisen
wollen /(unr. V.; hat; mit Inf. als Modalverb; wollte, hat... wollen)/
có lẽ;
hình như;
hẳn là chịu (thường với ý phủ định);
có lẽ vết thương không lành được : die Wunde will nicht heilen động cơ không chịu nổ : der Motor wollte nicht ansprin gen điều gì mãi vẫn không chịu kết thúc. : etw. will kein Ende nehmen
mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/
có thể;
có lẽ;
có khả năng (biểu lộ sự phỏng đoán, hy vọng, có thể hay mong muốn);
có lẽ khoảng chừng ba mươi người : es mochten dreißig Leute sein điều đó có nghĩa gì nhỉ? : was mag das bedeuten?
wahrscheinlich /[selten] (Adj.)/
có thể;
có lẽ;
có khả năng;
rắt ít có khả năng người ấy là hắn. : es ist nicht wahrschein lich, dass er es war
wohl /(Adv.)/
có lẽ;
hình như;
chắc hẳn;
hẳn là (vermutlich);
chắc hẳn là anh ấy sẽ đến : er wird wohl kommen hẳn là mày có quá nhiều tiền? : du hast wohl zu viel Geld?
eventueH /(Adv.)/
có thể;
có lẽ;
trong trường hợp bất ngờ (unter Umständen, vielleicht);
hoffentlich /['hoíantliẹ] (Adv.)/
hy vọng;
may ra;
họa may;
có thể;
có lẽ;
hy vọng ràng anh nói đúng. : hoffentlich hast du Recht
angeblich /(Adj.)/
hình như;
có lẽ;
danh nghĩa;
tự xưng;
cái gọi là (wie behauptet wird, vermeintlich, nicht verbürgt);
dunken /['dYljkan] (unr. V.; dünkte/ (veraltet:) deuchte, hat gedünkt/(veraltet:) gedeucht) (geh., veraltend)/
có vẻ;
có vẻ như;
cảm thấy;
cảm thấy như;
có lẽ;
hình như;
voraussichtlich /(Adj.)/
được dự đoán;
có khả năng;
có thể có;
có thể xảy ra;
có được;
có lẽ;
dự tính chúng tôi sẽ đi du lịch. : voraussichtlich werden wir ver reisen