TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

möglicherweise

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

möglicherweise

möglicherweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vielleicht

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

möglicherweise

peut être

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Langzeiteffekte sind Herz-Kreislauf-Erkrankungen, Stö- rungen des Immunsystems (Allergien) und möglicherweise Lungenkrebs, beispielsweise durch Asbeststäube mit ihren kleinen Fasern.

Những tác động dài hạn là bệnh tim mạch, rối loạn hệ miễn dịch (dị ứng) và có thể là ung thư phổi, chẳng hạn như do bụi amiăng với những sợi nhỏ gây ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Möglicherweise auch nicht, weil der Kosmos irrational ist, sondern weil sie rational sind.

Mà cũng có thể không phải bởi vũ trụ phi lí, mà bởi vì họ có lí.

Dann wird seine Frau verstimmt sein und sich möglicherweise entschließen, die Ausflugsfahrt an den Genfer See nicht zu unternehmen.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann möglicherweise die Fortpflanzungsfähigkeit beeinträchtigen

Có thể ảnh hưởng tới khả năng sinh sản

Kann das Kind im Mutterleib möglicherweise schädigen

Có thể có khả năng gây hại cho thai nhi

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

möglicherweise,vielleicht

peut être

möglicherweise, vielleicht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

möglicherweise /adv/

có lẽ, có thể, chắc là.