TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vielleicht

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể là anh ta sẽ đến vào ngày mai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế à

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vielleicht

vielleicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

möglicherweise

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vielleicht

peut être

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Minuten vergehen, vielleicht auch nur Sekunden.

Mấy phút trôi qua, mà cũng có thể chỉ mấy giây thôi.

Vielleicht hat sie kein Interesse an ihm.

Có thể nàng chẳng quan tâm gì đến ông.

Oder waren die neuen Gesetze vielleicht eher Aktion als Reaktion?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

Vielleicht wird ihn das gemeinsame Essen ja auf andere Gedanken bringen.

Có thể bữa ăn chung sẽ làm cho bạn anh nghĩ tới những chuyện khác.

Ein Bürstenstrich durch das Haar dauert vielleicht ein Jahr, ein Kuß tausend Jahre.

Một lần kéo lược chải đầu có thể dài cả năm, một nụ hon cả nghìn năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich vielleicht geirrt

có thể là anh đã nhầm.

ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren

một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi.

đu bist vielleicht ein Blödmann!

mày đúng là một thằng ngốc!

vielleicht wartest du, bis du an der Reihe bist!

mày hãy chờ cho đến lượt mình!

ist das vielleicht eine Lösung?

chẳng lẽ đó là một giải pháp hay sao?

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

möglicherweise,vielleicht

peut être

möglicherweise, vielleicht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielleicht /[fi'laixt] (Adv.) 1. có lẽ, có thể; vielleicht kommt er morgen/

có thể là anh ta sẽ đến vào ngày mai;

du hast dich vielleicht geirrt : có thể là anh đã nhầm.

Vielleicht /[fi'laixt] (Adv.) 1. có lẽ, có thể; vielleicht kommt er morgen/

khoảng chừng; độ chừng; khoảng (unge fähr, schätzungsweise);

ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren : một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi.

Vielleicht /(Partikel; unbetont)/

(đùng trong câu nói lúc xúc động) thế à; chẳng lẽ; biết đầu; thật là (wirklich sehr);

đu bist vielleicht ein Blödmann! : mày đúng là một thằng ngốc!

Vielleicht /(Partikel; unbetont)/

(dùng trong câu yêu cầu hay nhắc nhở);

vielleicht wartest du, bis du an der Reihe bist! : mày hãy chờ cho đến lượt mình!

Vielleicht /(Partikel; unbetont)/

(dùng trong câu tự vấn) chẳng lẽ;

ist das vielleicht eine Lösung? : chẳng lẽ đó là một giải pháp hay sao?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielleicht /adv/

có lẽ, có thể, chắc là.