Vielleicht /[fi'laixt] (Adv.) 1. có lẽ, có thể; vielleicht kommt er morgen/
có thể là anh ta sẽ đến vào ngày mai;
du hast dich vielleicht geirrt : có thể là anh đã nhầm.
Vielleicht /[fi'laixt] (Adv.) 1. có lẽ, có thể; vielleicht kommt er morgen/
khoảng chừng;
độ chừng;
khoảng (unge fähr, schätzungsweise);
ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren : một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi.
Vielleicht /(Partikel; unbetont)/
(đùng trong câu nói lúc xúc động) thế à;
chẳng lẽ;
biết đầu;
thật là (wirklich sehr);
đu bist vielleicht ein Blödmann! : mày đúng là một thằng ngốc!
Vielleicht /(Partikel; unbetont)/
(dùng trong câu yêu cầu hay nhắc nhở);
vielleicht wartest du, bis du an der Reihe bist! : mày hãy chờ cho đến lượt mình!
Vielleicht /(Partikel; unbetont)/
(dùng trong câu tự vấn) chẳng lẽ;
ist das vielleicht eine Lösung? : chẳng lẽ đó là một giải pháp hay sao?