TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng

khoảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phạm vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giữa các ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng bao quát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quãng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khoảng thời gian

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỹ. độ choán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cự li.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áng chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong các trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: denken Sie nicht ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daß anh không nghĩ rằnmg...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chiểu dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán kính tác dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biên độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

'có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1.dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quãng 2.sự căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kéo3.mở rộng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trải ra ~ of coastal water dải nước ven bờ elastic ~ sức căng đàn hồi tidal ~ khu vực có triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cự ly contour ~ khoảng cách đường đẳng cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị chia vạch của thang temperature-inversion ~ khoảng đảo nhiệt time ~ khoảng thời gian vertical ~ khoảng cao mặt cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
khoảng con

khoảng con

 
Từ điển toán học Anh-Việt
khoảng cách

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đường giữa hai ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò dọc vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy dát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doạn cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoảng chạy

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vào khoảng

vào khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khoảng chừng

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoảng

interval

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lapse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

span

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

domain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

annular space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coverage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

array

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expanse

 
Từ điển toán học Anh-Việt

length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Space

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

region

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stretch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
khoảng con

subbinterval subharmonicđiều hoà d

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

khoảng

Intervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spannweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reichweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baureihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortiment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungefähr etw.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zwischenzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annäherungsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etuikleid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khoảng cách

Strecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoảng chạy

- strecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vào khoảng

um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khoảng chừng

Vielleicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für das Sägen von Stahl beträgt der Keilwinkel eines Zahnes etwa 50°, der Freiwinkel etwa 38°, der Spanwinkel etwa 2°.

Ở lưỡi cưa thép, góc nêm vào khoảng 50o, góc thoát khoảng 38o, góc tạo phoi khoảng 2o.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ca. 0,15 (bis ca. 0,5 bei kleinem Wirkungsgrad)

khoảng 0,15 (tới khoảng 0,5 ở hiệu suất nhỏ)

Abstand, Distanz (z. B. Abstand von P und Q)

Khoảng cách (t.d. khoảng cách từ P đến Q)

Für das Intervall

Cho khoảng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umkehrspanne

Khoảng chết (khoảng đổi chiều)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wann etwa?

khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối

wir stimmen in etwa überein

về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau.

es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro

er ist um [die] 60 herum

ông ấy độ chừng 60 tuổi.

um Weihnachten

vào khoảng Giáng sinh

um Mitternacht

khoăng nửa đểm

um die Mittagszeit (herum)

vào khoảng giữa trưa.

ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren

một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denken Sie nicht etwa, daß

anh không nghĩ rằnmg...

zur Strecke bringen

1) giết, chọc tiết; 2) dẩy ai đén cùng cực;

zur Strecke bringen

chế ngự, kiềm chế.

einer Sache (D) ein Ende máchen

chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì;

bis zu Ende

đến cuối cùng;

zu Ende gehen

đi tói két thúc; am ~ cuối cùng, rốt cuộc, rút cục;

letzten Ende

s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật);

sein Ende finden

tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stretch

1.dải, khoảng (đất), dải nước; quãng 2.sự căng, sự kéo3.mở rộng ra, trải ra ~ of coastal water dải nước ven bờ elastic ~ sức căng đàn hồi tidal ~ khu vực có triều

interval

khoảng, khoảng cách, cự ly contour ~ khoảng cách đường đẳng cao, khoảng cách đường đồng mức exposure ~ khoảng lộ sáng grid ~ mắt lưới (tọa độ) high-water ~ khoảng cách giữa hai triều cao low-water ~ khoảng cách giữa hai triều thấp mean high-water lunitidal ~ khoảng cách trung bình giữa hai triều cao theo tuần trăng mean low-water lunitidal ~ khoảng cách trung bình giữa hai triều ròng theo tuần trăng piestic ~ khoảng cách thủy áp (hiệu số mực nước thủy tĩnh giữa hai đường đẳng áp) rainfall intensity recurrence ~ thời gian lặp lại của cường độ mưa scale ~ khoảng cách thang, giá trị chia vạch của thang temperature-inversion ~ khoảng đảo nhiệt time ~ khoảng thời gian vertical ~ khoảng cao mặt cắt (của địa hình)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

region

khu vực, vùng, miền, phạm vi, khoảng, lớp (khí quyển)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu /niedrigen Preisen/

(nóivề sô' lượng, kích thước, chu kỳ v v )' có; với; khoảng;

Etuikleid /das (Mode)/

gần; khoảng; khoảng chừng; độ chừng; gần gần (ungefähr);

khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối : wann etwa? về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau. : wir stimmen in etwa überein

herum /[he'rom] (Adv.)/

(dùng kèm với giới từ “um”) khoảng; khoảng chừng; độ chừng; vào khoảng; trên dưới (etwa, ungefähr);

món đó có giá khoảng 100 Ẹuro : es kostet sơ um Ỉ00 Euro herum ông ấy độ chừng 60 tuổi. : er ist um [die] 60 herum

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

(nói về thời gian) vào khoảng; khoảng chừng; độ chừng; khoảng;

vào khoảng Giáng sinh : um Weihnachten khoăng nửa đểm : um Mitternacht vào khoảng giữa trưa. : um die Mittagszeit (herum)

Vielleicht /[fi'laixt] (Adv.) 1. có lẽ, có thể; vielleicht kommt er morgen/

khoảng chừng; độ chừng; khoảng (unge fähr, schätzungsweise);

một người đàn ông khoảng năm mươi tuổi. : ein Mann von viel leicht fünfzig Jahren

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

khoảng,chỗ

Space (n)

khoảng, chỗ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interval

khoảng, đoạn

length

chiểu dài; khoảng (cách)

range

dải, khoảng, vùng; phạm vi; giới hạn; bán kính tác dụng; biên độ; loại; khe hở (lò xo)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwischenzeit /f =, -en/

khoảng; in der - zeit trong lúc, trong khi đó.

Intervall /n -s, -e/

1. khoảng (thòi gian, không gian), khoảng cách, cự li.

annäherungsweise /adv/

gần đúng, áng chùng, khoảng, độ, vào khoảng.

etwa /I adv/

gần, khoảng, chừng, độ, gần gần; II prtc có lẽ, phải chăng là; 2. (trong các câu điều kiện) trong các trưòng hợp; 3.(có phủ định từ): denken Sie nicht etwa, daß anh không nghĩ rằnmg...

Raum /m-(e)s, Räum/

m-(e)s, Räume 1. không gian; 2. khoảng, khoảng trông; 3. chỗ, địa điểm, vị trí; 4. nhà, nhà ỏ, chỗ ỏ; 5. (hàng hải) khoang, hầm (tầu); 6. độ chứa, súc chứa, dung lượng, dung tích; 7. khu vực, khu, vùng, miền, đỏi; 8. (toán) thể tích.

Strecke /f =, -n/

1. khoảng cách, cự li, độ choán, khoảng choán, khoảng, không gian; - n uon Jahren nhiều năm; 2. (đường sắt) đoạn, quãng, đoạn đường giữa hai ga; 3. (mỏ) lò dọc vỉa; 4. (kĩ thuật) máy cán, máy dát; 5. (toán) đoạn; ♦ zur Strecke bringen 1) giết, chọc tiết; 2) dẩy ai đén cùng cực; zur Strecke bringen chế ngự, kiềm chế.

Ende /n -s, -n/

1. hét, cuối, [lúc] cuói, két thúc; Ende April cuói tháng tư; ein - haben [nehmen, finden] két thúc, xong, ngừng, thôi; einer Sache (D) ein Ende máchen chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì; bis zu Ende đến cuối cùng; zu Ende gehen đi tói két thúc; am Ende cuối cùng, rốt cuộc, rút cục; letzten Ende s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật); sein Ende finden tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm; ein lấngès - sếu vưởn, cò hương, ngưôi cao lêu đêu.

- strecke /f =, -n (đưông sắt)/

hành trình, khoảng chạy, khoảng.

Từ điển tiếng việt

khoảng

- d. 1 Phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái. Những khoảng trống trong rừng. Khoảng không vũ trụ. Làm trong khoảng mươi ngày. 2 Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng; khoảng độ. Còn khoảng năm cây số nữa. Khoảng hơn 3 giờ chiều. Cô bé khoảng mười lăm tuổi. 3 (chm.). Đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.

Từ điển toán học Anh-Việt

expanse

khoảng, quãng; khoảng thời gian; kỹ. độ choán

subbinterval subharmonicđiều hoà d

khoảng con

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Khoảng

khoảng cách, khoảng đời, khoảng ba giờ khuya, khoảng chừng, khoảng đường, khoảng trống, khoảng thời gian, khoảng khoát.

Từ điển phân tích kinh tế

interval /toán học/

khoảng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoảng

khoảng

gegen (prp), ungefähr (adv) etw. (adv); khoảng một tuàn dỗ, trôi qua

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannweite /f/V_LÝ/

[EN] span

[VI] khoảng (mặt mang)

Intervall /nt/ÂM, TOÁN/

[EN] interval

[VI] khoảng

Reichweite /f/Đ_TỬ/

[EN] range

[VI] khoảng, vùng (emitơ)

Bereich /m/Đ_TỬ/

[EN] domain, range

[VI] miền, khoảng

Baureihe /f/V_THÔNG/

[EN] range

[VI] khoảng, dải (chế tạo)

Ringraum /m/D_KHÍ/

[EN] annular space

[VI] khoảng, giữa các ống (lỗ khoan)

Spannweite /f/CH_LƯỢNG/

[EN] range

[VI] khoảng; hạng, loại

Reichweite /f/TH_BỊ/

[EN] coverage, range

[VI] khoảng, khoảng bao quát

Bereich /m/M_TÍNH/

[EN] area, range, array

[VI] vùng, khoảng; mảng

Sortiment /nt/V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] range

[VI] khoảng, tầm, phạm vi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

interval

khoảng

lapse

khoảng