Việt
gần
khoảng
chừng
độ
gần gần
trong các trưòng hợp
: denken Sie nicht ~
daß anh không nghĩ rằnmg...
Đức
etwa
denken Sie nicht etwa, daß
anh không nghĩ rằnmg...
etwa /I adv/
gần, khoảng, chừng, độ, gần gần; II prtc có lẽ, phải chăng là; 2. (trong các câu điều kiện) trong các trưòng hợp; 3.(có phủ định từ): denken Sie nicht etwa, daß anh không nghĩ rằnmg...