Việt
gần
khoảng
gần gần
khoảng chừng
độ chừng
chừng
độ
trong các trưòng hợp
: denken Sie nicht ~
daß anh không nghĩ rằnmg...
Đức
Etuikleid
etwa
denken Sie nicht etwa, daß
anh không nghĩ rằnmg...
wann etwa?
khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối
wir stimmen in etwa überein
về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau.
etwa /I adv/
gần, khoảng, chừng, độ, gần gần; II prtc có lẽ, phải chăng là; 2. (trong các câu điều kiện) trong các trưòng hợp; 3.(có phủ định từ): denken Sie nicht etwa, daß anh không nghĩ rằnmg...
Etuikleid /das (Mode)/
gần; khoảng; khoảng chừng; độ chừng; gần gần (ungefähr);
khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối : wann etwa? về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau. : wir stimmen in etwa überein