TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần

gần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở khoảng cách ngắn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần gũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefähr vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp u adv không xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong các trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: denken Sie nicht ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daß anh không nghĩ rằnmg...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huáng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xáp gần

xáp gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gần ...

gần ...

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ở gần đó

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
<5 gần

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rất gần

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
như nah a gần

như nah a gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gần

 in the vicinity of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 near

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proximate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proximate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selvage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selvedge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

near

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xáp gần

 approximal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gần ...

in the vicinity of...

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

gần

unweit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahebei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahegelegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in der Nähe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neben A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nahedaransein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

press

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etuikleid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirka

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annähern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uflf.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unfern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etwa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beiher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ở gần đó

darneben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
<5 gần

daneben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rất gần

bei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
như nah a gần

nahe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeitabschnitte passen fast nahtlos zusammen, aber eben doch nicht ganz nahtlos.

Các đoạn thời gian nối với nhau gần như hoàn hảo, nhưng chỉ gần như thôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The segments of time fit together almost perfectly, but not quite perfectly.

Các đoạn thời gian nối với nhau gần như hoàn hảo, nhưng chỉ gần như thôi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist asymptotisch gleich (z. B. f ist asymptotisch gleich g)

Gần như bằng (t.d. f gần như bằng g)

(Angenäherte) Stoffmengenkonzentration der Maßlösung in mol/L (Ä (Y) für angenäherte)

Nồng độ (gần đúng) của dung dịch chuẩn [mol/L] (c~ (Y) chỉ sự gần đúng)

Wahl des k-Wertes (Näherungswert)

Chọn trị số k (trị số gần đúng)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

des Platzes, unfern dem Platze, unfern vorn Platze

cách quảng trưòng không xa.

denken Sie nicht etwa, daß

anh không nghĩ rằnmg...

es ist nichts da

điều này không có giá trị;

gerade da sein, etw zu tun

đanglàm cái gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Tode nahe sein

sắp chết.

unweit vom Wald wohnen

sống không xa khu rừng.

eröffnete das Paket, ein Brief war nicht dabei

anh ta mở gái hàng nhưng không có bức thư nào trong ấy.

die Leiter lehnt am Baum

cái thang dựa vào thân cây

eine Verletzung am Knie

một vết thương ở đầu gối

der Blumentopf steht an (österr., Schweiz.; auf) der Fensterbank

chậu hoa trên bậc cửa sổ.

kurz vor der Mauer kam das Auto zum Stehen

chiếc xe dừng lại gần sát bức tường.

nahe/(auch-) nah verwandt sein

là bà con gần, là họ hàng gần.

nahe dem Fluss

gần con sông.

die Schlacht bei Leipzig

trận đánh ở gần Leipzig

Bernau bei (Abk.

b.) Berlin: Bernau ờ cận Berlin

beim Bahnhof

gần nhà ga

beim Gepäck bleiben

ở lại bên đống hành lý

nahe bei der Schule

sát bên trường học

bei jmdm., etw. stehen

đứng cạnh ai hay vật gì

wir versammeln uns beim Schillerdenkmal

chúng ta sẽ tập trung ở cạnh tượng đài Schiller.

ich komme gegen Abend

tôi sẽ đến lúc chiều tối

er kam gegen 1] Uhr nach Hause

ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ.

er hat rund 100 Euro ausgegeben

hắn đã chi ra gần 100 Euro

wann etwa?

khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối

wir stimmen in etwa überein

về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau.

zirka zwei Stunden

độ hai giờ đồng hồ

zirka zehn Kilometer

khoảng mười cây số.

sich einer Sache (Dat) annähern

gần giống, gần sát với cái gì. an nä hernd (Adv.): áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ (ungefähr, fast).

im Haus daneben

ở nhà bên cạnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unweit /I adv/

không xa, gần; II prp (G) không xa, gần.

nahebei /adv/

gần, cạnh, bên cạnh.

Uflf.

ungefähr vào khoảng, gần, độ chừng.

unfern

prp (G, D) u adv không xa, gần, ỏ gần; unfern des Platzes, unfern dem Platze, unfern vorn Platze cách quảng trưòng không xa.

etwa /I adv/

gần, khoảng, chừng, độ, gần gần; II prtc có lẽ, phải chăng là; 2. (trong các câu điều kiện) trong các trưòng hợp; 3.(có phủ định từ): denken Sie nicht etwa, daß anh không nghĩ rằnmg...

beiher /adv/

1. gần, sát nách, ngay sát, bên cạnh, cạnh nhau, ỏ gần, ỏ bên; 2. nhân tiện, tiên thể, nhân thể, luôn tiện, luôn thể; [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên.

dabei /adv/

1. đồng thỏi, mà lại, hơn nữa; es ist nichts da điều này không có giá trị; 2.huóng chi, huáng hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nữa, lại nữa, đồng thỏi; 3.(thời gian) [đ] bên cạnh, gần, bên, cạnh; gerade da sein, etw zu tun đanglàm cái gì đó.

daneben /adv/

1. bên cạnh, bên nhau, cạnh, bên, < 5 gần, gần; 2. đồng thòi, trong lúc đó, bên cạnh đó.

bei /prp (D/

prp (D) 1. ỏ ; 2. sát cạnh, bên, rất gần, sát nách, ỏ gần, gần; 3. trong, ỏ, tại, ỏ trong, ỏ trên, vào hồi, lúc, khi, khi, vào lúc, trong lúc, 4. trong thời; 5. vào khoảng; 6. vì; j -n der Hand fassen (ergreifen] nắm tay ai

nahe /(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng/

(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng như nah) a (D) 1. (an, bei D) [ỏl gần, gần đây, cạnh, bên; gần; von ỊausỊ nah und fern từ mọi nơi, từ mọi ngả, từ mọi chỗ, khắp mọi nơi; nahe liegend ỗ gần, ỏ cạnh, đ bên, bên cạnh; 2. [ỏ] gần, cạnh, bên, bên cạnh; j -m zu - treten xúc phạm; III prp (D) [ỎJ gần, cạnh, bên, bồn cạnh; - dem Háusen gần nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahedaransein,etwzutun /sắp bắt tay làm điều gì; einer Sache nahe sein/

gần; sắp;

sắp chết. : dem Tode nahe sein

press /(Adv.) (Ballspiele)/

gần; sát bên (eng, nah);

unweit /(Adv.)/

không xa; gần [von + Dat : nơi nào];

sống không xa khu rừng. : unweit vom Wald wohnen

nahebei /(Adv.)/

gần; cạnh; bên cạnh;

dabei /(Adv.)/

gần; ở gần; cận;

anh ta mở gái hàng nhưng không có bức thư nào trong ấy. : eröffnete das Paket, ein Brief war nicht dabei

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(räumlich) (dùng với Dativ để chỉ vị trí, sự lân cận, sự tiếp xúc ) ở cạnh bên; gần; ven; bên cạnh; ở nơi; gần; kề;

cái thang dựa vào thân cây : die Leiter lehnt am Baum một vết thương ở đầu gối : eine Verletzung am Knie chậu hoa trên bậc cửa sổ. : der Blumentopf steht an (österr., Schweiz.; auf) der Fensterbank

kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/

ở khoảng cách ngắn hơn; gần;

chiếc xe dừng lại gần sát bức tường. : kurz vor der Mauer kam das Auto zum Stehen

nahedaransein,etwzutun /sắp bắt tay làm điều gì; einer Sache nahe sein/

gần; gần gũi; thân cận;

là bà con gần, là họ hàng gần. : nahe/(auch-) nah verwandt sein

nahe /(Präp. mit Dativ) (geh.)/

gần; bên cạnh; lân cận;

gần con sông. : nahe dem Fluss

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

gần; cận; bên; kế; ở (nahe, neben);

trận đánh ở gần Leipzig : die Schlacht bei Leipzig b.) Berlin: Bernau ờ cận Berlin : Bernau bei (Abk. gần nhà ga : beim Bahnhof ở lại bên đống hành lý : beim Gepäck bleiben sát bên trường học : nahe bei der Schule đứng cạnh ai hay vật gì : bei jmdm., etw. stehen chúng ta sẽ tập trung ở cạnh tượng đài Schiller. : wir versammeln uns beim Schillerdenkmal

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

gần; tầm; vào khoảng; khoảng chừng (thời gian);

tôi sẽ đến lúc chiều tối : ich komme gegen Abend ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ. : er kam gegen 1] Uhr nach Hause

rund /(Adv.)/

(ugs ) khoảng chừng; độ chừng; gần; gần đến (ungefähr, etwa);

hắn đã chi ra gần 100 Euro : er hat rund 100 Euro ausgegeben

Etuikleid /das (Mode)/

gần; khoảng; khoảng chừng; độ chừng; gần gần (ungefähr);

khoảng chừng nào?-, in etwa: về phương diện nào đó, tương đối : wann etwa? về phương diện nào đó, chúng tôi thống nhất với nhau. : wir stimmen in etwa überein

zirka /[’tsirka] (Adv.)/

độ chừng; khoảng chừng; ước chừng; vào khoảng; gần (ungefähr, etwa);

độ hai giờ đồng hồ : zirka zwei Stunden khoảng mười cây số. : zirka zehn Kilometer

annähern /(sw. V.; hat)/

gần; thân; sát; gần với; gần như; giống như;

gần giống, gần sát với cái gì. an nä hernd (Adv.): áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ (ungefähr, fast). : sich einer Sache (Dat) annähern

darneben /(Adv.)/

bên cạnh đó; cạnh; bên; ở gần đó; gần;

ở nhà bên cạnh : im Haus daneben

Từ điển tiếng việt

gần

- I t. 1 Ở vị trí chỉ cách một khoảng không gian tương đối ngắn. Cửa hàng ở gần chợ. Làm việc gần nhà. Ngồi xích lại gần nhau. 2 Ở vào lúc chỉ cần một khoảng thời gian tương đối ngắn nữa là đến thời điểm nào đó. Trời gần sáng. Gần đến giờ tàu chạy. Việc làm gần xong. 3 Ở mức chỉ cần một ít nữa thôi là đạt đến số lượng, trạng thái nào đó. Sách dày gần 400 trang. Quả gần chín. Đi nhanh gần như chạy. 4 Ở trạng thái có nhiều điểm giống nhau, phù hợp với nhau hơn là khác nhau. Phát âm gần với chuẩn. Quan điểm của hai bên gần nhau. 5 (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Có cùng chung một ông tổ, chỉ cách có ít đời. Bà con gần. Có họ gần với nhau. 6 (hoặc đg.). Có điều kiện thường xuyên tiếp xúc, có quan hệ với nhau hàng ngày trong sinh hoạt, công tác. Về quê có dịp sống gần nông dân. Một người dễ gần (đg.).< br> - II đg. (kng.). Có quan hệ tốt, thường hiểu rõ tâm tư, tình cảm và cảm thông sâu sắc (với người dưới mình). Tác phong quần chúng. Sống giản dị, gần anh em.

Từ điển toán học Anh-Việt

near

gần

in the vicinity of...

gần ...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in the vicinity of, near

gần

 set

gần (biến)

 proximate /toán & tin/

gần, cạnh

proximate, selvage, selvedge, verge

gần, cạnh

 approximal /y học/

xáp gần, gần

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gần

1) nahe (a), bei (prp), nahegelegen (a), in der Nähe, neben A, unweit (a); đến (tới) gần nahen vi, sich nähern; ỏ gần daneben (adv);

2) (khoảng chìtng) zirka (adv), ungefähr (adv); gần 20°C zirka 20°C;

3) (về họ hàng) nah (a), nächst (a); họ häng gần nahe Verwandte f