Việt
thân cận
gần
gần gũi
Anh
inner
to be near
Đức
intim
vertraut
vertraulich
nahedaransein
etwzutun
nahe/(auch-) nah verwandt sein
là bà con gần, là họ hàng gần.
nahedaransein,etwzutun /sắp bắt tay làm điều gì; einer Sache nahe sein/
gần; gần gũi; thân cận;
là bà con gần, là họ hàng gần. : nahe/(auch-) nah verwandt sein
inner /xây dựng/
intim (a), vertraut (a), vertraulich (a); bà con thân cận nahe Verwandte