vertraut /[fear'traut] (Adj.; -er, -este)/
thân thiết;
thân mật;
gần gũi;
thân tình (eng verbunden, intim);
mit jmdm. vertraut werden : gắn bó thần thiết với ai ver traute Freunde : những người bạn thân thiết.
vertraut /[fear'traut] (Adj.; -er, -este)/
thân quen;
quen thuộc;
etw. kommt :