TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertraut

thân thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần gũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen biét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vertraut

vertraut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. vertraut werden

gắn bó thần thiết với ai

ver traute Freunde

những người bạn thân thiết.

etw. kommt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich mit etw. ỊD) vertraut machen

tìm hiểu, làm quen; ♦

mit j-m aufvertraut em Füße lében có

quan hệ thân thiết vói ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertraut /[fear'traut] (Adj.; -er, -este)/

thân thiết; thân mật; gần gũi; thân tình (eng verbunden, intim);

mit jmdm. vertraut werden : gắn bó thần thiết với ai ver traute Freunde : những người bạn thân thiết.

vertraut /[fear'traut] (Adj.; -er, -este)/

thân quen; quen thuộc;

etw. kommt :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertraut /a/

1. thân thiết, thân mật, gần gũi, thân quen, quen biết, thân tình, tâm tình; 2. (mit D) quen, quen biét; sich mit etw. ỊD) vertraut machen tìm hiểu, làm quen; ♦ mit j-m aufvertraut em Füße lében có quan hệ thân thiết vói ai.