Việt
thân quen
quen thuộc
thân thiết
thân mật
gần gũi
quen biết
thân tình
tâm tình
quen
quen biét
Đức
vertraut
sich mit etw. ỊD) vertraut machen
tìm hiểu, làm quen; ♦
mit j-m aufvertraut em Füße lében có
quan hệ thân thiết vói ai.
etw. kommt
vertraut /a/
1. thân thiết, thân mật, gần gũi, thân quen, quen biết, thân tình, tâm tình; 2. (mit D) quen, quen biét; sich mit etw. ỊD) vertraut machen tìm hiểu, làm quen; ♦ mit j-m aufvertraut em Füße lében có quan hệ thân thiết vói ai.
vertraut /[fear'traut] (Adj.; -er, -este)/
thân quen; quen thuộc;
: etw. kommt