nahedaransein,etwzutun /sắp bắt tay làm điều gì; einer Sache nahe sein/
gần;
gần gũi;
thân cận;
là bà con gần, là họ hàng gần. : nahe/(auch-) nah verwandt sein
dickauftragen /(ugs. abwertend)/
(ugs ) thân thiết;
gần gũi;
tin cậy (vertraut, eng);
một tình bạn gắn bó. : eine dicke Freund schaft
vertraut /[fear'traut] (Adj.; -er, -este)/
thân thiết;
thân mật;
gần gũi;
thân tình (eng verbunden, intim);
gắn bó thần thiết với ai : mit jmdm. vertraut werden những người bạn thân thiết. : ver traute Freunde