Việt
không xa
gần
Đức
unweit
unweit vom Wald wohnen
sống không xa khu rừng.
unweit /(Adv.)/
không xa; gần [von + Dat : nơi nào];
unweit vom Wald wohnen : sống không xa khu rừng.
unweit /I adv/
không xa, gần; II prp (G) không xa, gần.