TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không xa

không xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 a giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không xa

unweit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschränkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die Großmutter aber wohnte draußen im Wald, eine halbe Stunde vom Dorf.

Nhà bà nội ở trong rừng, cách làng không xa lắm, đi chừng nửa tiếng đồng hồ thì tới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unweit vom Wald wohnen

sống không xa khu rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unweit /(Adv.)/

không xa; gần [von + Dat : nơi nào];

sống không xa khu rừng. : unweit vom Wald wohnen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unweit /I adv/

không xa, gần; II prp (G) không xa, gần.

beschränkt

1 a [bị] giói hạn, hạn chế; 2. không xa, đầu đần độn, hẹp, cùn, nhụt; II adv [một cách] hạn chế.