Việt
1 a giói hạn
hạn chế
không xa
đầu đần độn
hẹp
cùn
nhụt
Đức
beschränkt
1 a [bị] giói hạn, hạn chế; 2. không xa, đầu đần độn, hẹp, cùn, nhụt; II adv [một cách] hạn chế.