nahedaransein,etwzutun /sắp bắt tay làm điều gì; einer Sache nahe sein/
gần;
sắp;
dem Tode nahe sein : sắp chết.
nahedaransein,etwzutun /sắp bắt tay làm điều gì; einer Sache nahe sein/
gần;
gần gũi;
thân cận;
nahe/(auch-) nah verwandt sein : là bà con gần, là họ hàng gần.