TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp

sắp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng bao lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tương lai gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

n A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa...vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine Maschine ~ mỏ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: bỏ đầu dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về tổ quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút về nưđc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sắp sửa

hầu như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suýt nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sắp xếp

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sắp

sort by date

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 almost time to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sắp

werden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahedaransein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bälde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahundfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einriicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sắp sửa

fast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sắp xếp

einrangieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ordnen, Sortieren

Sắp xếp, phân loại

■ Amorphe Anordnung

■ Sắp xếp vô định hình

■ Niedrigkristalline Anordnung

■ Sắp xếp kết tinh thấp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anordnungsfaktor (je nach Rohranordnung)

Hệ số sắp xếp (tùy theo cách sắp xếp của ống)

Anordnungsfaktor

Hệ số sắp xếp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Zeitung einriicken

công bố trên báo; 2.:

eine Maschine einriicken

mỏ máy; 3.: (ấn loát) bỏ đầu dòng;

Zeilen einriicken

bỏ đầu dòng; II vi (s) 1. vào, gia nhập; chiêm vị trí; 2. tién vào, vào (thành phó...); 3. trỏ về tổ quốc, hồi hương, rút về nưđc (về quân đội).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es wird bald regnen

trời sắp mưa

wir werden uns um ihn kümmern

chứng tôi sẽ chăm, sóc cho nó

bis du zurück kommst, werde ich meine Arbeit beendet haben

cho đến khi anh quay trở lại thỉ em đã làm xong việc

(ugs.) dem werd ichs zeigen!

rồi nó sẽ biết tay tao!

dem Tode nahe sein

sắp chết.

ich komme in Bälde

tôi sẽ đến ngay.

es waren fast tausend Personen anwesend

có khoảng gần một nghìn người hiện diện

der Bau ist fast fertig

công trình xây dựng hầu như đã hoàn thành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einriicken /I vt (i/

I vt (in A) 1. lắp (lồng, đặt)... vào, đật, để, xếp, sắp, sắp xếp, đưa...vào; in die Zeitung einriicken công bố trên báo; 2.: eine Maschine einriicken mỏ máy; 3.: (ấn loát) bỏ đầu dòng; Zeilen einriicken bỏ đầu dòng; II vi (s) 1. vào, gia nhập; chiêm vị trí; 2. tién vào, vào (thành phó...); 3. trỏ về tổ quốc, hồi hương, rút về nưđc (về quân đội).

einrangieren /vt/

1. xếp đặt, sắp xếp, sắp, bày, đặt, xép; 2. bó tú, phân bố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werden /(unr. V.; ist; phân từ II: worden)/

(werden + Inf ) sẽ; sắp (đặt câu ở thì tương lai);

trời sắp mưa : es wird bald regnen chứng tôi sẽ chăm, sóc cho nó : wir werden uns um ihn kümmern cho đến khi anh quay trở lại thỉ em đã làm xong việc : bis du zurück kommst, werde ich meine Arbeit beendet haben rồi nó sẽ biết tay tao! : (ugs.) dem werd ichs zeigen!

nahedaransein,etwzutun /sắp bắt tay làm điều gì; einer Sache nahe sein/

gần; sắp;

sắp chết. : dem Tode nahe sein

Bälde /[’belda]/

sắp; ngay; nhanh chóng; chẳng bao lâu;

tôi sẽ đến ngay. : ich komme in Bälde

nahundfern /aus/von fern und nah (geh.)/

sắp; sắp sửa; trong tương lai gần;

fast /[fast] (Adv.)/

hầu như; gần như; sắp sửa; suýt nữa; tí nữa; sắp (beinahe, nahezu);

có khoảng gần một nghìn người hiện diện : es waren fast tausend Personen anwesend công trình xây dựng hầu như đã hoàn thành. : der Bau ist fast fertig

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 almost time to, sorting /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sắp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sort by date

sắp