Việt
xếp đặt
sắp xếp
sắp
bày
đặt
xép
bó tú
phân bố.
Đức
einrangieren
einrangieren /vt/
1. xếp đặt, sắp xếp, sắp, bày, đặt, xép; 2. bó tú, phân bố.