TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suýt nữa

hầu như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suýt nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

suýt nữa

Schienenweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es waren fast tausend Personen anwesend

có khoảng gần một nghìn người hiện diện

der Bau ist fast fertig

công trình xây dựng hầu như đã hoàn thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schienenweg /der/

hầu như; gần như; suýt nữa (geradezu, nahezu, fast);

fast /[fast] (Adv.)/

hầu như; gần như; sắp sửa; suýt nữa; tí nữa; sắp (beinahe, nahezu);

có khoảng gần một nghìn người hiện diện : es waren fast tausend Personen anwesend công trình xây dựng hầu như đã hoàn thành. : der Bau ist fast fertig