TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nahundfern

từ khắp mọi nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tương lai gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nahundfern

nahundfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von nahem

sát bên

jmdm. zu nahe treten

có lời nói hay cử chỉ xúc phạm đến ai

jmdm. etw. nahe bringen

làm ai quan tâm đến điều gì, khơi gợi sự quan tâm đến điều gi

jmdm. nahe gehen

làm cho ai vô cùng đau khổ

jmdm. etw. nahe legen

gợi ý ai làm điều gì (một cách gián tiếp).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahundfern /aus/von fern und nah (geh.)/

từ khắp mọi nơi;

von nahem : sát bên jmdm. zu nahe treten : có lời nói hay cử chỉ xúc phạm đến ai jmdm. etw. nahe bringen : làm ai quan tâm đến điều gì, khơi gợi sự quan tâm đến điều gi jmdm. nahe gehen : làm cho ai vô cùng đau khổ jmdm. etw. nahe legen : gợi ý ai làm điều gì (một cách gián tiếp).

nahundfern /aus/von fern und nah (geh.)/

sắp; sắp sửa; trong tương lai gần;