TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chẳng bao lâu

trước đây không lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng bao lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chẳng bao lâu

kürzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bälde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein junger Mann macht mit seinem Vater eine anstrengende Segeltour, nachdem eine Vision ihm gezeigt hat, daß der Vater in Kürze an einer Herzkrankheit sterben wird.

Một chàng trai cùng với ông bố thực hiện một chuyến đi sôi nổi bằng thuyền buồm sau khi viễn ảnh cho thấy chẳng bao lâu nữa ông bố sẽ mất vì bệnh tim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A youth embarks on a vigorous sailing voyage with his father after a vision that his father will die soon of heart trouble.

Một chàng trai cùng với ông bố thực hiện một chuyến đi sôi nổi bằng thuyền buồm sau khi viễn ảnh cho thấy chẳng bao lâu nữa ông bố sẽ mất vì bệnh tim.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es wuchs aber und ward ein schöner Baum.

Cành nảy rễ, đâm chồi và chẳng bao lâu sau đã thành một cây cao to.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich komme in Bälde

tôi sẽ đến ngay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzlich /(Adv.)/

trước đây không lâu; chẳng bao lâu;

Bälde /[’belda]/

sắp; ngay; nhanh chóng; chẳng bao lâu;

tôi sẽ đến ngay. : ich komme in Bälde