Việt
không lâu
chẳng bao lâu.
trước đây không lâu
chẳng bao lâu
Anh
recently
Đức
kürzlich
kürzlich /(Adv.)/
trước đây không lâu; chẳng bao lâu;
kürzlich /adv/
không lâu, chẳng bao lâu.