einmünden /vi (i/
vi (in A) 1. chảy vào, đổ vào (vè sông); 2. ra, dị ra (phố).
hinübergreifen /vi (i/
vi (in A) 1. can thiệp vào lữih vực khác, nhúng tay vào; 2. sò lưói, thò tay qua lưdi (bóng chuyền); hinüber
einriicken /I vt (i/
I vt (in A) 1. lắp (lồng, đặt)... vào, đật, để, xếp, sắp, sắp xếp, đưa...vào; in die Zeitung einriicken công bố trên báo; 2.: eine Maschine einriicken mỏ máy; 3.: (ấn loát) bỏ đầu dòng; Zeilen einriicken bỏ đầu dòng; II vi (s) 1. vào, gia nhập; chiêm vị trí; 2. tién vào, vào (thành phó...); 3. trỏ về tổ quốc, hồi hương, rút về nưđc (về quân đội).