hereinspringen /vi (/
1. nhẩy vào; 2. nhúng tay vào; herein
hinübergreifen /vi (i/
vi (in A) 1. can thiệp vào lữih vực khác, nhúng tay vào; 2. sò lưói, thò tay qua lưdi (bóng chuyền); hinüber
kommen /vi (s)/
can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn cản.
dreiniahren /vi (s)/
can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, can ngăn, can gián, ngăn cân, can, ngăn; ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào;
herumfuhrwerken /vi/
vi 1.quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nôi trỢ; 2. dính vào, nhúng tay vào, can thiệp vào;
dazwischentreten /vi (s)/
bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.