Ägide /f = (nghĩa bóng)/
bảo trợ, bênh che;
befürworten /vt/
yêu cầu giùm, nài xin cho, xin giúp, bênh vực, bâo vệ, bênh, bênh che; }- s Gesuch befürworten ủng hộ, yêu cầu (đơn) của ai.
dazwischentreten /vi (s)/
bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.
einlegen /vt/
1. đặt... vào, xép... vào; 2. lồng... vào (bài ca vào ô - pê ra V.V.); 3. für ị -n ein gutes Wort (bei j -m)einlegen bênh vực, bảo vệ, bênh che; eine Ruhepause einlegen nghỉ giải lao; Protest [Verwahrung] einlegen tuyên bó phản đối; sein Veto einlegen phủ quyết; 4. nêm, tra muối, bỏ muối, ưóp muối, ngâm dắm, ưóp gia vị; 5. khảm, cẩn.
eintreten /I vi (/
1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).
decken /vt/
1. che, phủ, đậy; den Tisch decken dọn cơm, dọn bàn; 2. lợp [mái]; 3. che [kín], đậy [kín], bảo vệ, che đấu, che chổ, bênh che, bao che; 4. trang trải, thanh toán, trả hết, bù [lại], bù [được]; 5. thỏa mãn, đảm bảo, cung cấp, cung úng (nhu cầu); 6. cho... giao phối, cho... nhảy [cái];