einflechten /(st. V.; hat)/
chêm vào;
đệm vào;
lồng vào;
ông ta thich chểm một vài câu trích dẫn trong bài phát biểu của mình. : er flocht gern ein paar Zitate in seine Reden ein
zusammenfügen /(sw. V.; hat) (geh.)/
lắp ghép vào;
lồng vào;
gắn vào (zusam mensetzen);
lắp ghép những viên đá thành bức tranh khảm. : Steine zu einem Mosaik zusam- menfiigen
einfugen /(sw. V.; hat)/
lắp vào;
lồng vào;
đặt vào;
tra vào;
: etw. in etw. (Akk.)
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
lắp vào;
lồng vào;
gắn vào;
thêm vào;
bổ sung cái gì vào điều gì : etw. zu etw. fügen (fig.) ông ta lắp miếng ván vào khung cửa. : er fügte das Brett wieder in die Tür
einsetzen /(sw. V.; hat)/
lắp vào;
lồng vào;
đặt vào;
thả vào;
thêm vào;
: etw. in etw. (Akk.)
einspannen /(sw. V.; hat)/
lồng vào;
lắp vào;
kẹp chặt;
cặp chặt;
siết chặt;
căng;
giương;
trương;
căng một xấp giấy vào máy đánh chữ. : einen Bogen in die Schreibma schine einspannen