Việt
lắp vào
lồng vào
đặt vào
đưa vào
ghi vào
công bó
chiếm chỗ
gia nhập
đến
tđi
dến nơi
sự được gọi nhập ngũ
Anh
indentation
Đức
Einrückung
Einzug
Pháp
Einrückung,Einzug /IT-TECH/
[DE] Einrückung; Einzug
[EN] indentation
[FR] indentation
Einrückung /die; -, -en/
sự được gọi nhập ngũ;
Einrückung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] lắp vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, ghi vào; 2. [sự] công bó (trên báo); 3. [sự] chiếm chỗ, gia nhập; 4. (quân sự) [sự] đến, tđi, dến nơi; Einrückung in die Stellung [sự] chiếm vị trí(đổn).