edieren /vt/
	
    	
			
xuắt bản,  in,  công bó,  án hành,  cho ra mắt. 
	
	         
Verkündigung /f =, -en/
	
    	
			
sự] tuyên bố,  tuyên cáo,  công bó,  ban bố,  ban hành;  (tôn giáo) Mariae Verkündigung lễ truyền tin. 
	
	         
Manifestation /í =, -en/
	
    	
			
í =,  -en 1. [cuộc] biểu tình,  diễu hành;  2. [sự] biểu lộ,  biểu thị;  3. [sự] công bó,  đăng,  ban bó,  ban hành. 
	
	         
Unterbringung /f =, -en/
	
    	
			
1. [sự] đăng,  công bó;  2. [sự] xếp đặt,  sắp xếp,  phân bố,  thu xếp,  bố trí;  3. [sự] góp vổn;  4. [sự] phân phôi. 
	
	         
lancieren /vt/
	
    	
			
1. (quân sự) ném (lựu dạn);  phóng (ngư lôi...);  2. hạ thủy (tàu);  3. mđ máy,  khỏi động máy,  chỉnh lý,  chỉnh đón,  điều chỉnh;  j-n lancieren đẩy ai lên;  che chđ,  bênh vực (a);  4. công bó,  đăng,  ban bố. 
	
	         
Einrückung /ỉ =, -en/
	
    	
			
ỉ =,  -en 1. [sự] lắp vào,  lồng vào,  đặt vào,  đưa vào,  ghi vào;  2. [sự] công bó (trên báo);  3. [sự] chiếm chỗ,  gia nhập;  4. (quân sự) [sự] đến,  tđi,  dến nơi;  Einrückung in die Stellung [sự] chiếm vị trí(đổn). 
	
	         
Druck II /m -(e)s,/
	
    	
			
1. ắn,  in,  in ấn,  ấn loát; 2. bô chũ in,  lãểu chữ in;  3. [sự] xuất bản, ấn hành,  công bó,  ban hành;  4. [sự] nhét, độn,  nhồi (vải...)