Việt
in
xuắt bản
công bó
án hành
cho ra mắt.
xuất bản
ấn hành
sắp xếp
phân loại số liệu trên máy vi tính
Đức
edieren
edieren /[e'di:ron] (sw. V.; hat)/
xuất bản; in; ấn hành (herausgeben);
(Daten- verarb ) sắp xếp; phân loại số liệu trên máy vi tính (editieren);
edieren /vt/
xuắt bản, in, công bó, án hành, cho ra mắt.