Abdruck II /m -(e)s, -e (án loát)/
sự] in, xuất bân.
Druckverfahren /n -s, =/
phương pháp, cách] in, ấn loát.
p. /Página (/
Página 1. trang; 2. số trang.
Drucklegung /f =, -en/
sự] in, in hoa (trong nghành dệt), đóng dắu.
Presse II /f =/
1. báo chí; 2. [sự] in, ân loát.
drucken /vt/
1. in, ấn loát; 2. nhồi, độn, nhét (vải...).
Mezzotinto /n = u -s (/
1. phương pháp khắc nạo; 2. bản in khắc nạo.
stereotypieren /vt (/
1. làm bân đúc, đổ bản đúc; 2. in bán đúc.
bedrucken /vt/
1. (mit D) in, ấn lóẩt, đánh máy; 2. nhồi, nhét, độn.
edieren /vt/
xuắt bản, in, công bó, án hành, cho ra mắt.
Stereotypie /f (/
1. = [sự] làm bản đúc; [sự, cách] in bản đúc; 2. =, -píen xưỏng làm bản đúc, xưỏng in bản đúc.
Chromolithographie /í = (/
1. = thuật in li tô màu, thuật in. nhiều lớp màu; 2. = -phien bản in tô màu.
Vordruck /m -(e)s,/
1. [sự] in, ấn loát; 2. bản mẫu, giắy mẫu, giấy mẫu in sẵn, giắy khống chỉ; tấm phiếu ghi.
Druck II /m -(e)s,/
1. ắn, in, in ấn, ấn loát; 2. bô chũ in, lãểu chữ in; 3. [sự] xuất bản, ấn hành, công bó, ban hành; 4. [sự] nhét, độn, nhồi (vải...)
Impression /f =, -en/
1. ấn tượng; 2. cảm giác, cảm tưỏng; 3. [sự] đóng, in (dấu, vết); 4. dắu, vét, dấu in, vết in, dấu hằn, vết ắn; 5. (in) sự in, bản in, số lượng in.
Augen für etw. haben
hiểu cái gì; 5.: in
mitten II
adv: mitten I auf, - in, mitten I durch ỏ giữa, giữa; - entzwei chia đôi.
typographisch /a/
1. [thuộc] nhà in; 2. [thuộc] in, ấn loát.