TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà in

nhà in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn loát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp ấn loát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật ấn loát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưổng in hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng dược phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xuất bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhà in

nhà in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhà in

 printing works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà in

Offizin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Druckerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buchdruckerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

typographisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Druckhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

typographisch /a/

1. [thuộc] nhà in; 2. [thuộc] in, ấn loát.

Druckhaus /n -es, -häuser/

xí nghiệp in, nhà in, xí nghiệp ấn loát.

Druckerei /í =, -en/

1. nhà in, nghệ thuật ấn loát; 2. (dệt) phân xưổng in hoa.

Offizin /í =, -en/

1. phân xưđng; 2. hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm; 3. nhà in, nhà xuất bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Offizin /[ofi'tsi:n], die; -, -en/

(veraltet) nhà in;

Druckerei /die; -, -en/

nhà in;

Buchdruckerei /die/

nhà in; xưởng in;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 printing works /xây dựng/

nhà (máy) in