Việt
nhà in
xưởng in
nghệ thuật ấn loát
phân xưổng in hoa.
Anh
print shop
printing trade
printing works
Đức
Druckerei
Druckerei /die; -, -en/
nhà in;
Druckerei /í =, -en/
1. nhà in, nghệ thuật ấn loát; 2. (dệt) phân xưổng in hoa.
Druckerei /f/IN/
[EN] print shop, printing trade, printing works
[VI] xưởng in