Việt
hiệu thuốc
cửa hàng dược phẩm
nhà in
phân xưđng
nhà xuất bản.
phòng pha chế thuốc
phòng làm việc của dược sĩ
Đức
Offizin
Offizin /[ofi'tsi:n], die; -, -en/
(Pharm ) phòng pha chế thuốc; phòng làm việc của dược sĩ;
(veraltet) hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm (Apotheke);
(veraltet) nhà in;
Offizin /í =, -en/
1. phân xưđng; 2. hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm; 3. nhà in, nhà xuất bản.