TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu thuốc

hiệu thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng dược phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu dược phẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân xưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xuất bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu dược phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thuôc tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hiệu thuốc

Apotheke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Offizin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drogerie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie hilft ihrem Mann, die Buchführung seiner kleinen Drogerie zu erledigen, macht mit ihm Wanderungen am Fuß der Berge entlang, schläft mit ihm.

Bà phụ việc sổ sách cho cái hiệu thuốc nhỏ của chồng, đi dạo với ông dọc chân núi, ân ái với ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She helps her husband with the accounts at his chemist’s store, walks with him at the foot of the mountains, makes love to him.

Bà phụ việc sổ sách cho cái hiệu thuốc nhỏ của chồng, đi dạo với ông dọc chân núi, ân ái với ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Offizin /[ofi'tsi:n], die; -, -en/

(veraltet) hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm (Apotheke);

Drogerie /[drogo'ri:], die; -n/

cửa hàng dược phẩm; hiệu thuốc;

Apotheke /[apo'te:ko], die; -, -n/

hiệu thuốc; hiệu dược phẩm; nhà thuôc tây; dược hiệu; dược phòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Apotheke /f =, -n/

hiệu thuốc, hiệu dược phẩm.

Offizin /í =, -en/

1. phân xưđng; 2. hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm; 3. nhà in, nhà xuất bản.