Việt
hiệu thuốc
hiệu dược phẩm.
hiệu dược phẩm
nhà thuôc tây
dược hiệu
dược phòng
cửa hiệu nổi tiếng bán giá cao
Đức
Apotheke
Apotheke /[apo'te:ko], die; -, -n/
hiệu thuốc; hiệu dược phẩm; nhà thuôc tây; dược hiệu; dược phòng;
(ugs abwertend) cửa hiệu nổi tiếng bán giá cao;
Apotheke /f =, -n/
hiệu thuốc, hiệu dược phẩm.