Việt
phân xưđng
hiệu thuốc
cửa hàng dược phẩm
nhà in
nhà xuất bản.
Đức
Offizin
Offizin /í =, -en/
1. phân xưđng; 2. hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm; 3. nhà in, nhà xuất bản.