typographisch /a/
1. [thuộc] nhà in; 2. [thuộc] in, ấn loát.
Druckhaus /n -es, -häuser/
xí nghiệp in, nhà in, xí nghiệp ấn loát.
Druckerei /í =, -en/
1. nhà in, nghệ thuật ấn loát; 2. (dệt) phân xưổng in hoa.
Offizin /í =, -en/
1. phân xưđng; 2. hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm; 3. nhà in, nhà xuất bản.