Anse /hen, das; -s/
uy tín;
thanh danh;
sự kính trọng;
sự tôn kính;
sự trọng vọng;
sự đánh giá cao (Achtung, Wert schätzung);
sein Ansehen durch etw. verlieren : làm mất uy tín bởi điều gì:
Anse /hen, das; -s/
(geh ) hình dáng;
vẻ mặt;
bề ngoài (Aussehen);
Anse /hung/
in;