Wertachtung /die (geh.)/
sự kính trọng;
sự đánh giá cao (Hochachtung);
Astimation /die; -, -en (veraltend)/
(o Pl ) sự tôn trọng;
sự kính trọng;
sự đánh giá cao (Wertschätzung, [Hochjachtung, Anerkennung);
Würdigung /die; -, -en/
sự công nhận;
sự thừa nhận (công lao, ưu điểm, thành tích V V );
sự đánh giá cao;
để công nhận điều gì, để bày tỏ sự đánh giá cao về điều gì. : in Würdi gung einer Sache (Gen.)
Achtung /die; -/
sự kính trọng;
sự tôn trọng;
sự đánh giá cao (Hoch-, Wertschätzung, Respekt);
tỏ lòng kính trọng ai : jmdm. Achtung entgegenbringen do lòng kính trọng cha mẹ. : aus Achtung vor seinen Eltern
Anse /hen, das; -s/
uy tín;
thanh danh;
sự kính trọng;
sự tôn kính;
sự trọng vọng;
sự đánh giá cao (Achtung, Wert schätzung);
làm mất uy tín bởi điều gì: : sein Ansehen durch etw. verlieren