Selbst /be.kennt.nis, das (geh. veraltend)/
sự thú nhận;
sự công nhận;
Zuerkennung /die; -, -en/
sự công nhận;
sự thừa nhận;
sự chấp nhận;
Zugestandnis /das/
sự thú nhận;
sự công nhận;
sự thừa nhận;
Würdigung /die; -, -en/
sự công nhận;
sự thừa nhận (công lao, ưu điểm, thành tích V V );
sự đánh giá cao;
để công nhận điều gì, để bày tỏ sự đánh giá cao về điều gì. : in Würdi gung einer Sache (Gen.)
Bekenntnis /das; -ses, -se/
sự công nhận;
sự thừa nhận;
sự xác nhận;
lời thú nhận (Beichte, Geständnis);
sự thú nhận tội lỗi. : das Bekennt nis seiner Sünden
Anerkennung /die; -, -en/
sự công nhận;
sự thừa nhận;
sự khen ngợi;
sự tán thưồng (Würdigung, Lob, Achtung, Respektierung);
sự công nhận những thành tích đạt được : Anerkennung von Leistungen không được công nhận. : keine Anerkennung finden
Zubilligung /die; -, -en/
sự giải quyết;
sự thừa nhận;
sự công nhận;
sự chấp thuận;
sự tán thành;
Akzeptierung /die; -, -en/
sự chấp nhận;
sự công nhận;
sự ưng thuận;
sự đồng ý;
sự đồng tình;