Việt
sự thú nhận
sự công nhận
sự thừa nhận
sự nhượng bộ
sự nhân nhượng
sự nhường nhịn
thú nhận
công nhận
thừa nhận
nhượng bộ
nhân nhượng
nhưông nhịn.
Đức
Zugestandnis
Zugeständnis
Zugeständnis /n -ses, -sẹ/
1. [sự] thú nhận, công nhận, thừa nhận; 2. [sự] nhượng bộ, nhân nhượng, nhưông nhịn.
Zugestandnis /das/
sự thú nhận; sự công nhận; sự thừa nhận;
sự nhượng bộ; sự nhân nhượng; sự nhường nhịn;