Zuspruch /der; -[e]s (geh.)/
sự hưởng ứng;
sự ủng hộ;
sự tán thành;
sự khen ngợi;
Anerkennung /die; -, -en/
sự công nhận;
sự thừa nhận;
sự khen ngợi;
sự tán thưồng (Würdigung, Lob, Achtung, Respektierung);
sự công nhận những thành tích đạt được : Anerkennung von Leistungen không được công nhận. : keine Anerkennung finden
Belobigung /die; -, -en/
sự khen ngợi;
sự ca ngợi;
sự tán dương;
sự khen thưởng;
sự tuyên dương (Lob, Prämierung);
Bewunde /rung, die; -, -en (PI. selten)/
sự khâm phục;
sự thán phục;
sự cảm phục;
sự khen ngợi;
sự ngưỡng mộ;
sự kính phục (Anerkennung, Verehrung, Hochach tung);