Việt
sự công nhận
sự thừa nhận
sự khen ngợi
sự tán thưồng
Đức
Anerkennung
Anerkennung von Leistungen
sự công nhận những thành tích đạt được
keine Anerkennung finden
không được công nhận.
Anerkennung /die; -, -en/
sự công nhận; sự thừa nhận; sự khen ngợi; sự tán thưồng (Würdigung, Lob, Achtung, Respektierung);
sự công nhận những thành tích đạt được : Anerkennung von Leistungen không được công nhận. : keine Anerkennung finden