Việt
sự công nhận
sự chấp nhận
sự cấp bằng
trả
cấp
sự cấp
sự tặng thưởng
sự cho phép
sự chuẩn y
Anh
grant
Đức
Erteilung
Erteilung /die; -, -en/
sự cấp (chứng nhận, bằng); sự tặng thưởng; sự cho phép; sự chuẩn y;
Erteilung /f =, -en/
sự] trả, cấp (chúng nhận, bằng...); [sự] tặng thưỏng, trao tặng, phong, ban thưđng; Erteilung eines Auftrags [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền.
Erteilung /f/S_CHẾ/
[EN] grant
[VI] sự công nhận, sự chấp nhận, sự cấp bằng